Tope OBADEYI
66
Chỉ số
10 (Ngày 18 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
29 Th10 1989
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Kilmarnock), Scottish Cup (Kilmarnock) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
15 | Kilmarnock | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Kilmarnock | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
14 | Kilmarnock | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
13 | Kilmarnock | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
13 | Bury | Hạng 3 | 4 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
12 | Bury | Hạng 4 | 27 (0) | 10 | 8 | 4 | 7,30 | 2 | 1 |
11 | Bury | Hạng 4 | 27 (0) | 12 | 7 | 1 | 7,19 | 3 | 1 |
10 | Bury | Hạng 3 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 75 (0) | 29 | 24 | 7 | 7,16 | 6 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 31 Th07 2014 | Bury | Kilmarnock | 999k | Tope OBADEYI |
10 | 28 Th08 2013 | Rio Ave | Bury | 1.1M | Tope OBADEYI |
8 | 16 Th10 2012 | Bolton Wanderers | Rio Ave | 513k | Tope OBADEYI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2024 | 76 | 66 | 10 |
27 Th08 2017 | 77 | 76 | 1 |
25 Th04 2013 | 76 | 77 | 1 |
8 Th12 2009 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |