Haris VUČKIČ
80
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
21 Th08 1992
Ngày sinh
344k
Giá
344,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-5-6-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
6 | Newcastle United | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,25 | 1 | 0 |
2 | Newcastle United | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 4,71 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th02 2024 | 82 | 80 | 2 |
27 Th03 2020 | 80 | 82 | 2 |
20 Th08 2016 | 82 | 80 | 2 |
5 Th02 2013 | 78 | 82 | 4 |
5 Th03 2011 | 77 | 78 | 1 |
3 Th12 2010 | 75 | 77 | 2 |
8 Th05 2010 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |