Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mauro DÍAZ

Mauro DÍAZ Photo
FC Dallas

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Universidad Católica del Ecuador)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 22 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

10 Th03 1991

Ngày sinh

127k

Giá

127,000

15k

Hợp đồng

1 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

62

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-4-9-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Dallas), Charity Shield (FC Dallas), North American Cup (FC Dallas)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Dallas Hạng 1 28 (0)8416,7131
15 FC Dallas Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 FC Dallas North American Cup 1 (0)0007,0000
15 FC Dallas SMFA Champions Cup (Bảng A) 4 (0)1006,2500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Dallas Hạng 1 28 (0) 8 4 16,713 1
14 FC Dallas Hạng 1 29 (0) 8 7 27,002 0
13 FC Dallas Hạng 1 25 (0) 7 5 47,280 0
12 FC Dallas Hạng 1 33 (0) 16 5 37,157 0
11 FC Dallas Hạng 1 23 (0) 6 9 37,483 0
10 River Plate Hạng 1 26 (0) 12 6 27,081 0
9 River Plate Hạng 1 9 (0) 0 2 06,331 0
8 River Plate Hạng 1 4 (0) 0 1 06,250 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu177 (0)5739157,05171

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 2 Th09 2013River PlateFC Dallas4.5MMauro DÍAZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th11 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th09 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th11 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th06 20208483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th04 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th03 20108283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th06 20097782Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----