Mauro DÍAZ
78
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
10 Th03 1991
Ngày sinh
127k
Giá
127,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-4-9-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Dallas), Charity Shield (FC Dallas), North American Cup (FC Dallas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Dallas | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 4 | 1 | 6,71 | 3 | 1 |
14 | FC Dallas | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 7 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | FC Dallas | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 5 | 4 | 7,28 | 0 | 0 |
12 | FC Dallas | Hạng 1 | 33 (0) | 16 | 5 | 3 | 7,15 | 7 | 0 |
11 | FC Dallas | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 9 | 3 | 7,48 | 3 | 0 |
10 | River Plate | Hạng 1 | 26 (0) | 12 | 6 | 2 | 7,08 | 1 | 0 |
9 | River Plate | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
8 | River Plate | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 177 (0) | 57 | 39 | 15 | 7,05 | 17 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 2 Th09 2013 | River Plate | FC Dallas | 4.5M | Mauro DÍAZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
1 Th09 2022 | 82 | 80 | 2 |
3 Th11 2021 | 83 | 82 | 1 |
12 Th06 2020 | 84 | 83 | 1 |
12 Th04 2013 | 83 | 84 | 1 |
3 Th03 2010 | 82 | 83 | 1 |
16 Th06 2009 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |