Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Valentin ROBERGE

Valentin ROBERGE Photo
Sunderland

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AEK Larnaca)

82

Chỉ số

Chỉ số không đổi 0

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

9 Th06 1987

Ngày sinh

147k

Giá

147,000

15k

Hợp đồng

2 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sunderland Hạng 1 1 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sunderland Hạng 1 1 (0) 0 0 06,001 0
14 Sunderland Bảng G 3 (0) 0 0 06,670 0
14 Sunderland Hạng 1 6 (0) 0 0 06,500 0
13 Sunderland Hạng 1 2 (0) 0 0 06,501 0
12 Sunderland Hạng 1 4 (0) 0 0 06,750 0
11 Sunderland Hạng 1 5 (0) 0 0 06,401 0
10 Aris Thessaloniki Hạng 1 20 (0) 3 2 06,502 0
9 Aris Thessaloniki Hạng 1 30 (0) 1 1 06,603 0
8 Aris Thessaloniki Hạng 1 31 (0) 3 1 06,393 0
7 Aris Thessaloniki Hạng 1 30 (0) 0 1 06,073 0
6 Aris Thessaloniki Hạng 1 4 (0) 0 0 06,501 0
5 Aris Thessaloniki Hạng 1 3 (0) 1 0 06,330 0
4 Aris Thessaloniki Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
3 Aris Thessaloniki Hạng 1 1 (0) 0 1 05,000 0
2 Aris Thessaloniki Hạng 1 19 (0) 1 1 05,372 0
1 Aris Thessaloniki Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu161 (0)9706,27170

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1022 Th07 2013Aris ThessalonikiSunderland5.7MValentin ROBERGE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th12 20208482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th05 20158584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th06 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th05 20128284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th11 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th04 20108280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----