Souza CARLINHOS
78
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th04 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
23 Th01 1987
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (São Paulo FC), Charity Shield (São Paulo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
15 | São Paulo FC | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
14 | São Paulo FC | Bảng H | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | São Paulo FC | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,05 | 2 | 0 |
14 | Fluminense | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,88 | 3 | 0 |
13 | Fluminense | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,08 | 3 | 0 |
12 | Fluminense | Bảng B | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | Fluminense | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
11 | Fluminense | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,10 | 5 | 1 |
10 | Fluminense | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,52 | 3 | 0 |
9 | Fluminense | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
8 | Fluminense | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
7 | Fluminense | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,81 | 4 | 0 |
6 | Fluminense | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,62 | 1 | 0 |
5 | Fluminense | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,76 | 2 | 0 |
4 | Fluminense | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Santos FC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
1 | Santos FC | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Santos FC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 280 (0) | 32 | 21 | 6 | 7,00 | 28 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 31 Th01 2015 | Fluminense | São Paulo FC | 6.9M | Souza CARLINHOS |
4 | 24 Th10 2010 | EC Santo André | Fluminense | 3.4M | Souza CARLINHOS |
3 | 28 Th05 2010 | Santos FC | EC Santo André | 772k | Souza CARLINHOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th04 2022 | 80 | 78 | 2 |
28 Th06 2020 | 82 | 80 | 2 |
24 Th08 2019 | 84 | 82 | 2 |
14 Th12 2017 | 86 | 84 | 2 |
16 Th06 2016 | 87 | 86 | 1 |
10 Th11 2014 | 88 | 87 | 1 |
13 Th10 2013 | 87 | 88 | 1 |
6 Th10 2012 | 86 | 87 | 1 |
4 Th02 2011 | 83 | 86 | 3 |
4 Th09 2010 | 77 | 83 | 6 |
9 Th03 2010 | 82 | 77 | 5 |
10 Th09 2009 | 85 | 82 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |