Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Davide SANTON

Player retiring at the end of the season.
Davide SANTON Photo
Newcastle United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AS Roma)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 13 Th06 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

2 Th01 1991

Ngày sinh

557k

Giá

557,000

30k

Hợp đồng

4 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Newcastle United), English Shield (Newcastle United), English Cup (Newcastle United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 29 (0)0306,9021
15 Newcastle United Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Newcastle United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000
15 Newcastle United SMFA Shield 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 29 (0) 0 3 06,902 1
14 Newcastle United Hạng 1 29 (0) 0 1 06,903 0
13 Newcastle United Hạng 1 30 (0) 1 1 06,635 0
12 Newcastle United Bảng E 5 (0) 0 0 06,800 0
12 Newcastle United Hạng 1 27 (0) 1 2 06,741 2
11 Newcastle United Hạng 1 26 (0) 0 0 06,815 0
10 Newcastle United Hạng 1 33 (0) 0 2 07,030 0
9 Newcastle United Bảng G 5 (0) 1 0 06,800 0
9 Newcastle United Hạng 1 23 (0) 2 0 17,002 0
8 Newcastle United Hạng 1 17 (0) 0 0 06,651 0
7 Newcastle United Hạng 1 5 (0) 0 0 07,400 0
7 Internazionale Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
6 Internazionale Hạng 1 7 (0) 1 0 06,570 0
5 Internazionale Bảng A 3 (0) 0 0 07,670 0
5 Internazionale Hạng 1 5 (0) 0 0 06,003 0
4 Internazionale Bảng B 4 (0) 0 1 07,250 0
4 Internazionale Hạng 1 7 (0) 0 0 07,000 0
3 Internazionale Bảng H 2 (0) 0 0 07,000 0
3 Internazionale Hạng 1 11 (0) 0 1 05,731 0
2 Internazionale Bảng E 3 (0) 0 0 06,001 0
2 Internazionale Hạng 1 18 (0) 0 0 05,223 0
1 Internazionale Hạng 1 11 (0) 0 0 06,091 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu301 (0)61116,67283

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
724 Th04 2012InternazionaleNewcastle United5.5MDavide SANTON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th06 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th12 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th01 20218786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th06 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th12 20168988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th01 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th02 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th01 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----