Wellington PAULISTA
78
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
22 Th04 1984
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Coritiba), Brazilian Cup (Coritiba) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coritiba | Hạng 2 | 30 (0) | 14 | 6 | 8 | 7,40 | 4 | 1 |
14 | Coritiba | Hạng 2 | 18 (0) | 5 | 6 | 4 | 7,44 | 2 | 0 |
14 | SC Internacional | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,38 | 0 | 0 |
13 | SC Internacional | Hạng 2 | 24 (0) | 13 | 7 | 5 | 7,58 | 1 | 1 |
12 | SC Internacional | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 3 | 0 |
11 | Cruzeiro | Bảng D | 4 (0) | 4 | 3 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Cruzeiro | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
10 | Cruzeiro | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 8 | 1 | 7,50 | 4 | 0 |
9 | Cruzeiro | Bảng F | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
9 | Cruzeiro | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 13 | 3 | 7,41 | 2 | 0 |
8 | Cruzeiro | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 13 | 6 | 7,57 | 2 | 0 |
7 | Cruzeiro | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 11 | 5 | 7,62 | 4 | 0 |
6 | Cruzeiro | Hạng 2 | 32 (0) | 12 | 8 | 7 | 8,06 | 3 | 0 |
5 | Cruzeiro | Hạng 2 | 22 (0) | 7 | 5 | 5 | 7,77 | 1 | 0 |
4 | Cruzeiro | Bảng C | 3 (0) | 1 | 0 | 6 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Cruzeiro | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 5 | 6 | 7,43 | 4 | 0 |
3 | Cruzeiro | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 12 | 4 | 7,27 | 3 | 0 |
2 | Cruzeiro | Bảng F | 3 (0) | 1 | 2 | 6 | 7,33 | 1 | 0 |
2 | Cruzeiro | Hạng 1 | 21 (0) | 13 | 7 | 6 | 7,29 | 1 | 0 |
1 | Cruzeiro | Hạng 1 | 22 (0) | 12 | 11 | 4 | 7,64 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 363 (0) | 132 | 123 | 80 | 7,53 | 39 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th02 2015 | SC Internacional | Coritiba | 4.8M | Wellington PAULISTA |
11 | 15 Th01 2014 | Cruzeiro | SC Internacional | 3.5M | Wellington PAULISTA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th09 2023 | 80 | 78 | 2 |
14 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
30 Th07 2022 | 83 | 82 | 1 |
10 Th06 2016 | 85 | 83 | 2 |
8 Th10 2013 | 86 | 85 | 1 |
12 Th01 2012 | 87 | 86 | 1 |
5 Th03 2010 | 86 | 87 | 1 |
10 Th09 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |