Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Souza ROBINHO

Player retiring at the end of the season.
Souza ROBINHO Photo
AC Milan

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Santos FC)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th04 2020)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

25 Th01 1984

Ngày sinh

67k

Giá

67,000

30k

Hợp đồng

1 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

60

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (AC Milan), SMFA Shield (AC Milan), Italian Cup (AC Milan)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Milan Hạng 1 22 (0)4237,2720
15 AC Milan Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0008,0000
15 AC Milan Cúp quốc gia Ý 1 (0)0107,0000
15 AC Milan SMFA Shield 3 (0)1007,6710

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 60 (0)17897,4033
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Milan Hạng 1 22 (0) 4 2 37,272 0
14 AC Milan Hạng 1 25 (0) 7 8 37,322 0
13 AC Milan Hạng 1 23 (0) 6 4 27,432 0
12 AC Milan Hạng 1 13 (0) 6 0 17,232 0
11 AC Milan Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
11 AC Milan Bảng F 1 (0) 0 0 07,000 0
11 AC Milan Hạng 1 3 (0) 3 1 07,001 0
10 AC Milan Bảng C 3 (0) 1 1 07,330 0
10 AC Milan Hạng 1 20 (0) 8 5 07,600 0
9 AC Milan Bảng A 2 (0) 1 0 19,000 0
9 AC Milan Hạng 1 31 (0) 15 12 67,814 0
8 AC Milan Bảng D 3 (0) 2 0 17,671 0
8 AC Milan Hạng 1 28 (0) 10 6 88,325 0
7 AC Milan Hạng 1 28 (0) 12 5 67,863 1
6 AC Milan Hạng 1 29 (0) 6 7 97,661 0
5 AC Milan Bảng F 4 (0) 3 0 28,000 0
5 AC Milan Hạng 1 25 (0) 7 6 47,123 0
4 AC Milan Bảng C 4 (0) 0 0 06,500 0
4 AC Milan Hạng 1 33 (0) 12 3 06,182 0
3 AC Milan Hạng 1 3 (0) 2 1 17,330 0
3 Manchester City Hạng 1 27 (0) 8 7 37,220 1
2 Manchester City Hạng 1 26 (0) 7 5 16,851 0
1 Manchester City Hạng 1 28 (0) 8 7 27,362 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu383 (0)12880537,37312

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1128 Th12 2013Real MadridAC Milan5.8MSouza ROBINHO
11 4 Th10 2013AC MilanReal Madrid7.0MSouza ROBINHO
312 Th09 2010Manchester CityAC Milan28.6MSouza ROBINHO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th04 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th04 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th12 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th06 20168988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th05 20149089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th09 20139190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th12 20129391Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th03 20109493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----