Souza ROBINHO
85
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th04 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
25 Th01 1984
Ngày sinh
67k
Giá
67,000
30k
Hợp đồng
1 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (AC Milan), SMFA Shield (AC Milan), Italian Cup (AC Milan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 60 (0) | 17 | 8 | 9 | 7,40 | 3 | 3 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 2 | 3 | 7,27 | 2 | 0 |
14 | AC Milan | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,32 | 2 | 0 |
13 | AC Milan | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,43 | 2 | 0 |
12 | AC Milan | Hạng 1 | 13 (0) | 6 | 0 | 1 | 7,23 | 2 | 0 |
11 | AC Milan | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | AC Milan | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | AC Milan | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | AC Milan | Bảng C | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | AC Milan | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 5 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
9 | AC Milan | Bảng A | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
9 | AC Milan | Hạng 1 | 31 (0) | 15 | 12 | 6 | 7,81 | 4 | 0 |
8 | AC Milan | Bảng D | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
8 | AC Milan | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 6 | 8 | 8,32 | 5 | 0 |
7 | AC Milan | Hạng 1 | 28 (0) | 12 | 5 | 6 | 7,86 | 3 | 1 |
6 | AC Milan | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 7 | 9 | 7,66 | 1 | 0 |
5 | AC Milan | Bảng F | 4 (0) | 3 | 0 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | AC Milan | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 6 | 4 | 7,12 | 3 | 0 |
4 | AC Milan | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | AC Milan | Hạng 1 | 33 (0) | 12 | 3 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
3 | AC Milan | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Manchester City | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 7 | 3 | 7,22 | 0 | 1 |
2 | Manchester City | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,85 | 1 | 0 |
1 | Manchester City | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 7 | 2 | 7,36 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 383 (0) | 128 | 80 | 53 | 7,37 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 28 Th12 2013 | Real Madrid | AC Milan | 5.8M | Souza ROBINHO |
11 | 4 Th10 2013 | AC Milan | Real Madrid | 7.0M | Souza ROBINHO |
3 | 12 Th09 2010 | Manchester City | AC Milan | 28.6M | Souza ROBINHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th04 2020 | 86 | 85 | 1 |
2 Th04 2018 | 87 | 86 | 1 |
20 Th12 2017 | 88 | 87 | 1 |
13 Th06 2016 | 89 | 88 | 1 |
25 Th05 2014 | 90 | 89 | 1 |
17 Th09 2013 | 91 | 90 | 1 |
20 Th12 2012 | 93 | 91 | 2 |
9 Th03 2010 | 94 | 93 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |