Josip ILIČIĆ
78
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
29 Th01 1988
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-9-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (ACF Fiorentina) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Slovenia | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,43 | 1 | 0 |
15 | Slovenia | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 10 | 1 | 7,19 | 4 | 0 |
15 | ACF Fiorentina | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovenia | Quốc tế | 93 (0) | 16 | 18 | 4 | 6,92 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 10 | 1 | 7,19 | 4 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Bảng C | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,20 | 2 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 4 | 3 | 7,25 | 4 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Bảng C | 5 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,20 | 1 | 1 |
12 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,22 | 1 | 0 |
11 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 5 | 1 | 7,45 | 1 | 0 |
11 | Palermo FC | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
10 | Palermo FC | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 4 | 3 | 7,15 | 0 | 1 |
9 | Palermo FC | Hạng 1 | 35 (0) | 13 | 10 | 0 | 7,14 | 7 | 0 |
8 | Palermo FC | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,85 | 3 | 1 |
7 | Palermo FC | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Palermo FC | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,86 | 1 | 0 |
6 | Palermo FC | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Palermo FC | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,68 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 243 (0) | 68 | 49 | 15 | 7,08 | 32 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 24 Th09 2013 | Palermo FC | ACF Fiorentina | 13.6M | Josip ILIČIĆ |
6 | 31 Th08 2011 | Không | Palermo FC | 6.5M | Josip ILIČIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th02 2024 | 80 | 78 | 2 |
2 Th08 2023 | 86 | 80 | 6 |
11 Th10 2022 | 89 | 86 | 3 |
13 Th06 2022 | 91 | 89 | 2 |
23 Th12 2021 | 92 | 91 | 1 |
23 Th08 2020 | 91 | 92 | 1 |
16 Th03 2020 | 90 | 91 | 1 |
19 Th12 2016 | 89 | 90 | 1 |
1 Th08 2013 | 88 | 89 | 1 |
10 Th03 2011 | 86 | 88 | 2 |
8 Th12 2010 | 79 | 86 | 7 |
15 Th09 2009 | 77 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |