Conceição EDCARLOS
78
Chỉ số
4 (Ngày 14 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
10 Th05 1985
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-8-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Atlético Mineiro), Brazilian Shield (Atlético Mineiro), Brazilian Cup (Atlético Mineiro) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | Cúp Liên đoàn Brazil | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
14 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
13 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7 Th06 2014 | Không | Atlético Mineiro | 2.2M | Conceição EDCARLOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th03 2021 | 82 | 78 | 4 |
20 Th02 2020 | 83 | 82 | 1 |
28 Th03 2013 | 85 | 83 | 2 |
13 Th01 2012 | 86 | 85 | 1 |
23 Th03 2010 | 85 | 86 | 1 |
11 Th09 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |