Diego LUGANO
82
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th12 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
2 Th11 1980
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (SC Internacional) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Internacional | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
15 | SC Internacional | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uruguay | Quốc tế | 97 (0) | 4 | 5 | 3 | 6,53 | 11 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Internacional | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
14 | SC Internacional | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,12 | 3 | 0 |
14 | Fulham | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
13 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
13 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
12 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
11 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,64 | 1 | 1 |
11 | Sivasspor | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,22 | 0 | 0 |
10 | Sivasspor | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,87 | 0 | 1 |
8 | Paris Saint-Germain | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,04 | 4 | 0 |
6 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
6 | Fenerbahçe SK | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
6 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,09 | 1 | 0 |
5 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,97 | 1 | 0 |
4 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
3 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,26 | 3 | 0 |
2 | Fenerbahçe SK | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,10 | 2 | 0 |
1 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 414 (0) | 21 | 20 | 8 | 6,77 | 36 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Fulham | SC Internacional | 4.0M | Diego LUGANO |
13 | 25 Th11 2014 | West Bromwich Albion | Fulham | 4.7M | Diego LUGANO |
13 | 17 Th08 2014 | Newcastle United | West Bromwich Albion | 5.6M | Diego LUGANO |
13 | 8 Th08 2014 | West Bromwich Albion | Newcastle United | 4.9M | Diego LUGANO |
11 | 15 Th10 2013 | Sivasspor | West Bromwich Albion | 8.5M | Diego LUGANO |
10 | 13 Th07 2013 | Paris Saint-Germain | Sivasspor | 6.4M | Diego LUGANO |
6 | 17 Th09 2011 | Fenerbahçe SK | Paris Saint-Germain | 10.3M | Diego LUGANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th12 2017 | 84 | 82 | 2 |
18 Th04 2017 | 85 | 84 | 1 |
25 Th01 2015 | 87 | 85 | 2 |
12 Th01 2014 | 88 | 87 | 1 |
5 Th12 2012 | 90 | 88 | 2 |
19 Th05 2010 | 91 | 90 | 1 |
22 Th12 2009 | 92 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |