Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tom CLEVERLEY

Player retiring at the end of the season.
Tom CLEVERLEY Photo
Manchester United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Watford)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 15 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

12 Th08 1989

Ngày sinh

285k

Giá

285,000

30k

Hợp đồng

4 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-9-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Manchester United), SMFA Shield (Manchester United), English Cup (Manchester United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester United Hạng 1 6 (0)0006,5030
15 Manchester United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0007,5010
15 Manchester United Cúp Quốc gia Anh 3 (0)0107,6700
15 Manchester United SMFA Shield 2 (0)1008,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester United Hạng 1 6 (0) 0 0 06,503 0
14 Manchester United Bảng B 4 (0) 0 1 06,752 0
14 Manchester United Hạng 1 11 (0) 0 0 07,000 0
13 Manchester United Bảng A 2 (0) 0 0 07,000 0
13 Manchester United Hạng 1 18 (0) 3 1 07,223 0
12 Manchester United Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
11 Manchester United Bảng G 1 (0) 2 0 18,000 0
11 Manchester United Hạng 1 11 (0) 0 2 07,270 0
10 Manchester United Bảng B 2 (0) 2 1 07,501 0
10 Manchester United Hạng 1 7 (0) 2 2 16,570 1
9 Manchester United Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
8 Manchester United Hạng 1 2 (0) 1 0 07,000 0
7 Manchester United Bảng H 1 (0) 0 0 06,000 0
7 Manchester United Hạng 1 8 (0) 1 0 17,000 0
6 Manchester United Hạng 1 5 (0) 3 0 07,200 0
5 Manchester United Bảng B 4 (0) 0 1 05,250 0
5 Manchester United Hạng 1 21 (0) 4 2 05,524 0
4 Manchester United Bảng A 4 (0) 2 2 05,001 0
4 Manchester United Hạng 1 32 (0) 5 3 05,444 0
3 Leicester City Hạng 2 21 (0) 3 0 15,861 1
2 Leicester City Hạng 3 34 (0) 4 6 05,412 1
1 Leicester City Hạng 2 38 (0) 3 4 15,214 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu235 (0)352555,97253

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
331 Th08 2010Leicester CityManchester United6.3MTom CLEVERLEY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th05 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th11 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th08 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th01 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th05 20168988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th02 20138689Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
14 Th06 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th03 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th05 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20097783Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----