Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Pereira ILSINHO

Player retiring at the end of the season.
Pereira ILSINHO Photo
Shakhtar Donetsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Philadelphia Union)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 20 Th11 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(P),TV,AM(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

12 Th10 1985

Ngày sinh

24k

Giá

24,000

27k

Hợp đồng

2 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Cup (Shakhtar Donetsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 17 (0)4026,7131
15 Shakhtar Donetsk Cúp Quốc gia Nga 3 (0)0007,3300
15 Shakhtar Donetsk SMFA Shield 1 (0)0005,0001

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 17 (0) 4 0 26,713 1
14 Shakhtar Donetsk Hạng 1 19 (0) 3 3 17,053 0
13 Shakhtar Donetsk Hạng 1 17 (0) 2 0 06,941 0
12 Shakhtar Donetsk Hạng 1 19 (0) 0 1 06,742 0
11 Shakhtar Donetsk Hạng 1 23 (0) 1 1 06,741 0
10 Shakhtar Donetsk Bảng A 5 (0) 0 0 06,600 0
10 Shakhtar Donetsk Hạng 1 19 (0) 4 5 07,321 0
9 Shakhtar Donetsk Hạng 1 15 (0) 3 1 37,001 0
8 Shakhtar Donetsk Hạng 1 9 (0) 1 0 06,002 0
8 São Paulo FC Hạng 1 27 (0) 2 4 05,961 0
7 São Paulo FC Bảng A 1 (0) 0 0 06,000 0
7 São Paulo FC Hạng 1 22 (0) 3 0 06,864 0
6 São Paulo FC Bảng H 1 (0) 1 0 07,001 0
6 São Paulo FC Hạng 1 16 (0) 3 2 07,062 0
5 São Paulo FC Hạng 1 23 (0) 4 2 36,913 1
4 Shakhtar Donetsk Bảng H 6 (0) 0 1 05,000 0
4 Shakhtar Donetsk Hạng 1 35 (0) 4 7 05,005 1
3 Shakhtar Donetsk Hạng 1 33 (0) 2 4 05,003 0
2 Shakhtar Donetsk Hạng 1 34 (0) 3 6 04,743 0
1 Shakhtar Donetsk Bảng G 6 (0) 1 0 05,670 0
1 Shakhtar Donetsk Hạng 1 35 (0) 5 2 05,606 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu382 (0)463996,12423

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
823 Th09 2012São Paulo FCShakhtar Donetsk7.1MPereira ILSINHO
410 Th02 2011Shakhtar DonetskSão Paulo FC6.1MPereira ILSINHO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th11 20218278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
24 Th04 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th04 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th06 20168785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th11 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th02 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th08 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th02 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----