Pereira ILSINHO
78
Chỉ số
4 (Ngày 20 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P),TV,AM(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
12 Th10 1985
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Cup (Shakhtar Donetsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 0 | 2 | 6,71 | 3 | 1 |
15 | Shakhtar Donetsk | Cúp Quốc gia Nga | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Shakhtar Donetsk | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 0 | 2 | 6,71 | 3 | 1 |
14 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,05 | 3 | 0 |
13 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
12 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
11 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,32 | 1 | 0 |
9 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 1 | 3 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
8 | São Paulo FC | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,96 | 1 | 0 |
7 | São Paulo FC | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | São Paulo FC | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,86 | 4 | 0 |
6 | São Paulo FC | Bảng H | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | São Paulo FC | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
5 | São Paulo FC | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 2 | 3 | 6,91 | 3 | 1 |
4 | Shakhtar Donetsk | Bảng H | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
4 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 7 | 0 | 5,00 | 5 | 1 |
3 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,00 | 3 | 0 |
2 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 6 | 0 | 4,74 | 3 | 0 |
1 | Shakhtar Donetsk | Bảng G | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
1 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 2 | 0 | 5,60 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 382 (0) | 46 | 39 | 9 | 6,12 | 42 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 23 Th09 2012 | São Paulo FC | Shakhtar Donetsk | 7.1M | Pereira ILSINHO |
4 | 10 Th02 2011 | Shakhtar Donetsk | São Paulo FC | 6.1M | Pereira ILSINHO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2021 | 82 | 78 | 4 |
24 Th04 2021 | 83 | 82 | 1 |
7 Th04 2018 | 85 | 83 | 2 |
30 Th06 2016 | 87 | 85 | 2 |
5 Th11 2015 | 88 | 87 | 1 |
15 Th02 2013 | 87 | 88 | 1 |
5 Th08 2011 | 88 | 87 | 1 |
2 Th02 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |