Kyle BENEDICTUS
75
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
7 Th12 1991
Ngày sinh
112k
Giá
112,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Dundee) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
14 | Dundee | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
13 | Dundee | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
12 | Dundee | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
11 | Dundee | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,42 | 0 | 1 |
10 | Dundee | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,57 | 1 | 0 |
9 | Dundee | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
8 | Dundee | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Dundee | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
6 | Dundee | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Dundee | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
3 | Dundee | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 150 (0) | 12 | 8 | 1 | 6,43 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th03 2023 | 76 | 75 | 1 |
10 Th10 2020 | 77 | 76 | 1 |
16 Th08 2014 | 76 | 77 | 1 |
10 Th11 2012 | 73 | 76 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |