Pesqueira JOSUÉ
83
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
17 Th09 1990
Ngày sinh
522k
Giá
522,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Porto), Portuguese Shield (FC Porto), Portuguese Cup (FC Porto) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
14 | FC Porto | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
13 | FC Porto | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
12 | FC Porto | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | FC Porto | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,05 | 1 | 0 |
11 | FC Porto | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | FC Porto | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
9 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 2 | 1 | 6,72 | 2 | 0 |
8 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,08 | 1 | 1 |
7 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,87 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 174 (0) | 25 | 15 | 3 | 6,64 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Paços de Ferreira | FC Porto | 6.4M | Pesqueira JOSUÉ |
7 | 2 Th01 2012 | Không | Paços de Ferreira | 2.0M | Pesqueira JOSUÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th09 2023 | 82 | 83 | 1 |
11 Th10 2019 | 83 | 82 | 1 |
9 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
31 Th03 2018 | 87 | 85 | 2 |
25 Th11 2013 | 85 | 87 | 2 |
18 Th05 2013 | 83 | 85 | 2 |
15 Th02 2013 | 80 | 83 | 3 |
23 Th11 2011 | 78 | 80 | 2 |
10 Th11 2010 | 74 | 78 | 4 |
13 Th01 2010 | 72 | 74 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |