Óscar DE MARCOS
88
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
14 Th04 1989
Ngày sinh
1.1M
Giá
1,136,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-3-8-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Athletic Club), Spanish Shield (Athletic Club), Spanish Cup (Athletic Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,76 | 2 | 1 |
15 | Athletic Club | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Athletic Club | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Athletic Club | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,76 | 2 | 1 |
14 | Athletic Club | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
13 | Athletic Club | Bảng E | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
13 | Athletic Club | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,07 | 0 | 0 |
12 | Athletic Club | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,69 | 3 | 1 |
11 | Athletic Club | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 7 | 3 | 7,43 | 4 | 0 |
10 | Athletic Club | Bảng D | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
10 | Athletic Club | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
9 | Athletic Club | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,96 | 1 | 0 |
8 | Athletic Club | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Athletic Club | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 165 (0) | 11 | 18 | 4 | 6,93 | 15 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th12 2023 | 87 | 88 | 1 |
12 Th01 2020 | 88 | 87 | 1 |
21 Th06 2018 | 89 | 88 | 1 |
2 Th06 2016 | 88 | 89 | 1 |
18 Th04 2012 | 86 | 88 | 2 |
20 Th12 2011 | 84 | 86 | 2 |
24 Th06 2010 | 83 | 84 | 1 |
26 Th01 2010 | 77 | 83 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |