Yannick BOLASIE
80
Chỉ số
3 (Ngày 4 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
24 Th05 1989
Ngày sinh
121k
Giá
121,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Crystal Palace), English Cup (Crystal Palace) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crystal Palace | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 10 | 2 | 7,18 | 4 | 0 |
15 | Crystal Palace | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Crystal Palace | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crystal Palace | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 10 | 2 | 7,18 | 4 | 0 |
14 | Crystal Palace | Hạng 2 | 29 (0) | 11 | 6 | 2 | 7,34 | 3 | 1 |
13 | Crystal Palace | Hạng 2 | 32 (0) | 19 | 4 | 8 | 7,59 | 5 | 0 |
12 | Crystal Palace | Hạng 2 | 20 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,45 | 1 | 0 |
11 | Crystal Palace | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 7 | 2 | 7,12 | 3 | 0 |
10 | Crystal Palace | Hạng 3 | 30 (0) | 16 | 13 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
9 | Crystal Palace | Hạng 3 | 23 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,04 | 2 | 1 |
8 | Barnet | Hạng 4 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Barnet | Hạng 5 | 33 (0) | 7 | 10 | 1 | 6,82 | 4 | 0 |
6 | Barnet | Hạng 5 | 27 (0) | 7 | 5 | 3 | 6,85 | 4 | 1 |
5 | Barnet | Hạng 5 | 28 (0) | 10 | 8 | 1 | 7,39 | 2 | 0 |
4 | Barnet | Hạng 5 | 34 (0) | 8 | 5 | 3 | 6,97 | 3 | 0 |
3 | Barnet | Hạng 5 | 27 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,59 | 2 | 0 |
2 | Barnet | Hạng 5 | 26 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,62 | 4 | 0 |
1 | Barnet | Hạng 5 | 27 (0) | 6 | 3 | 3 | 6,52 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 397 (0) | 131 | 95 | 33 | 7,07 | 41 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 20 Th09 2012 | Bristol City | Crystal Palace | 1.2M | Yannick BOLASIE |
8 | 17 Th06 2012 | Barnet | Bristol City | 1.8M | Yannick BOLASIE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th07 2022 | 83 | 80 | 3 |
14 Th01 2022 | 85 | 83 | 2 |
29 Th08 2020 | 86 | 85 | 1 |
21 Th03 2020 | 87 | 86 | 1 |
29 Th12 2018 | 89 | 87 | 2 |
31 Th12 2016 | 88 | 89 | 1 |
18 Th07 2015 | 86 | 88 | 2 |
8 Th01 2015 | 85 | 86 | 1 |
1 Th06 2014 | 84 | 85 | 1 |
4 Th05 2013 | 83 | 84 | 1 |
4 Th01 2013 | 78 | 83 | 5 |
18 Th08 2012 | 77 | 78 | 1 |
11 Th05 2010 | 73 | 77 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |