Kyle WALKER
92
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
28 Th05 1990
Ngày sinh
8.4M
Giá
8,424,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-4-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Tottenham Hotspur), English Shield (Tottenham Hotspur), English Cup (Tottenham Hotspur) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
15 | Tottenham Hotspur | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Tottenham Hotspur | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 1 |
15 | Tottenham Hotspur | SMFA Shield | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
14 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,00 | 4 | 1 |
13 | Tottenham Hotspur | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,23 | 0 | 0 |
12 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,96 | 1 | 0 |
11 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
10 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,93 | 5 | 0 |
9 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,03 | 4 | 0 |
8 | Tottenham Hotspur | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
8 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,59 | 3 | 1 |
7 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Sheffield United | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 219 (0) | 12 | 14 | 2 | 6,88 | 23 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 24 Th04 2010 | Sheffield United | Tottenham Hotspur | 4.5M | Kyle WALKER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th06 2018 | 91 | 92 | 1 |
22 Th05 2017 | 90 | 91 | 1 |
12 Th02 2013 | 89 | 90 | 1 |
13 Th04 2012 | 88 | 89 | 1 |
24 Th12 2011 | 87 | 88 | 1 |
11 Th06 2011 | 85 | 87 | 2 |
4 Th03 2011 | 84 | 85 | 1 |
3 Th12 2010 | 82 | 84 | 2 |
10 Th12 2009 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |