Dragos GRIGORE
78
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
7 Th09 1986
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Toulouse FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
15 | Toulouse FC | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
14 | Toulouse FC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
13 | Toulouse FC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 14 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 9 Th07 2014 | Dinamo Bucureşti | Toulouse FC | 3.2M | Dragos GRIGORE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th03 2024 | 80 | 78 | 2 |
21 Th07 2021 | 83 | 80 | 3 |
31 Th12 2020 | 85 | 83 | 2 |
7 Th12 2014 | 84 | 85 | 1 |
5 Th04 2014 | 82 | 84 | 2 |
31 Th03 2011 | 78 | 82 | 4 |
27 Th05 2010 | 75 | 78 | 3 |
30 Th09 2009 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |