Zie DIABATÉ
70
Chỉ số
7 (Ngày 6 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
2 Th03 1989
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (Dijon FCO) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dijon FCO | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
15 | Dijon FCO | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ivory Coast | Quốc tế | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dijon FCO | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
14 | Dijon FCO | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
13 | Dijon FCO | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,86 | 5 | 0 |
12 | Dijon FCO | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
11 | Dijon FCO | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
10 | Dijon FCO | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,45 | 3 | 1 |
9 | Dijon FCO | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 142 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,58 | 17 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 6 Th02 2013 | Không | Dijon FCO | 2.7M | Zie DIABATÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th12 2022 | 77 | 70 | 7 |
21 Th04 2021 | 80 | 77 | 3 |
2 Th06 2018 | 82 | 80 | 2 |
26 Th10 2017 | 83 | 82 | 1 |
28 Th03 2012 | 80 | 83 | 3 |
31 Th03 2011 | 79 | 80 | 1 |
27 Th05 2010 | 77 | 79 | 2 |
30 Th09 2009 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |