Wellington MARTINS
80
Chỉ số
3 (Ngày 13 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
28 Th01 1991
Ngày sinh
206k
Giá
206,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (4-8-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (São Paulo FC), Charity Shield (São Paulo FC), Brazilian Shield (São Paulo FC), Brazilian Cup (São Paulo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,46 | 1 | 2 |
15 | São Paulo FC | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | Cúp Liên đoàn Brazil | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | São Paulo FC | Cúp Quốc gia Brazil | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,46 | 1 | 2 |
14 | São Paulo FC | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | São Paulo FC | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,04 | 1 | 0 |
13 | São Paulo FC | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | São Paulo FC | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,69 | 5 | 1 |
12 | São Paulo FC | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,11 | 2 | 0 |
11 | São Paulo FC | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,93 | 2 | 0 |
10 | São Paulo FC | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
10 | São Paulo FC | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
9 | São Paulo FC | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
8 | São Paulo FC | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | São Paulo FC | Bảng A | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | São Paulo FC | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 1 |
6 | São Paulo FC | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | São Paulo FC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 175 (0) | 21 | 12 | 6 | 6,88 | 14 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th02 2023 | 83 | 80 | 3 |
24 Th10 2021 | 85 | 83 | 2 |
16 Th06 2016 | 86 | 85 | 1 |
7 Th07 2013 | 85 | 86 | 1 |
14 Th01 2012 | 83 | 85 | 2 |
5 Th08 2011 | 78 | 83 | 5 |
8 Th09 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |