Jordan SPENCE
75
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
24 Th05 1990
Ngày sinh
84k
Giá
84,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Milton Keynes Dons), English Cup (Milton Keynes Dons) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 28 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
15 | Milton Keynes Dons | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Milton Keynes Dons | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 28 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
14 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 33 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
13 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
13 | Bradford City | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Yeovil Town | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | Yeovil Town | Hạng 4 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
12 | West Ham United | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | West Ham United | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
9 | West Ham United | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
8 | West Ham United | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,45 | 2 | 1 |
8 | Leyton Orient | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
7 | Leyton Orient | Hạng 4 | 34 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,71 | 5 | 0 |
6 | Leyton Orient | Hạng 4 | 33 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
5 | Leyton Orient | Hạng 3 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,26 | 2 | 0 |
4 | Leyton Orient | Hạng 3 | 36 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,22 | 4 | 0 |
3 | Leyton Orient | Hạng 3 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,55 | 3 | 1 |
2 | Leyton Orient | Hạng 3 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,00 | 4 | 0 |
1 | Leyton Orient | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 309 (0) | 13 | 19 | 1 | 6,28 | 33 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 6 Th11 2014 | West Ham United | Milton Keynes Dons | 2.3M | Jordan SPENCE |
13 | 20 Th08 2014 | Bradford City | West Ham United | 2.8M | Jordan SPENCE |
13 | 13 Th08 2014 | West Ham United | Bradford City | 2.0M | Jordan SPENCE |
13 | 5 Th08 2014 | Yeovil Town | West Ham United | 3.3M | Jordan SPENCE |
12 | 3 Th06 2014 | West Ham United | Yeovil Town | 1.3M | Jordan SPENCE |
8 | 25 Th06 2012 | Leyton Orient | West Ham United | 2.0M | Jordan SPENCE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th07 2021 | 78 | 75 | 3 |
25 Th03 2020 | 80 | 78 | 2 |
6 Th02 2013 | 78 | 80 | 2 |
9 Th12 2009 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |