Bacary SAGNA
83
Chỉ số
3 (Ngày 24 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
14 Th02 1983
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-9-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Manchester City), SMFA Super Cup (Manchester City), English Cup (Manchester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | France | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
15 | Manchester City | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | SMFA Super Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 137 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,75 | 17 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
14 | Manchester City | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
13 | Manchester City | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Manchester City | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,82 | 5 | 1 |
12 | Arsenal | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,25 | 4 | 0 |
12 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Real Madrid | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Real Madrid | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,31 | 4 | 1 |
10 | Arsenal | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
10 | Arsenal | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 3 | 2 |
9 | Arsenal | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,03 | 3 | 0 |
8 | Arsenal | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,45 | 4 | 0 |
7 | Arsenal | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,83 | 5 | 1 |
6 | Arsenal | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,39 | 3 | 1 |
5 | Arsenal | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
4 | Arsenal | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 4 | 0 |
3 | Arsenal | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,63 | 1 | 1 |
2 | Arsenal | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,53 | 0 | 1 |
1 | Arsenal | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
1 | Arsenal | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,94 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 478 (0) | 8 | 8 | 2 | 6,41 | 43 | 10 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 16 Th07 2014 | Arsenal | Manchester City | 9.3M | Bacary SAGNA |
12 | 21 Th02 2014 | Real Madrid | Arsenal | 10.8M | Bacary SAGNA |
10 | 6 Th09 2013 | Arsenal | Real Madrid | 15.0M | Bacary SAGNA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th03 2019 | 86 | 83 | 3 |
14 Th06 2018 | 88 | 86 | 2 |
3 Th12 2017 | 89 | 88 | 1 |
21 Th05 2017 | 90 | 89 | 1 |
15 Th01 2015 | 91 | 90 | 1 |
11 Th02 2013 | 92 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |