Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Bacary SAGNA

Player retiring at the end of the season.
Bacary SAGNA Photo
Manchester City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CF Montréal)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 24 Th03 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

14 Th02 1983

Ngày sinh

43k

Giá

43,000

44k

Hợp đồng

3 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-7-7-9-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Manchester City), SMFA Super Cup (Manchester City), English Cup (Manchester City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 France SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester City Hạng 1 30 (0)1007,0001
15 Manchester City Cúp Quốc gia Anh 2 (0)1007,5000
15 Manchester City SMFA Champions Cup (Bảng F) 5 (0)0107,2000
15 Manchester City SMFA Super Cup 1 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 137 (0)3006,75171
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester City Hạng 1 30 (0) 1 0 07,000 1
14 Manchester City Hạng 1 21 (0) 0 1 07,003 0
13 Manchester City Bảng D 4 (0) 0 0 07,001 0
13 Manchester City Hạng 1 33 (0) 0 2 06,825 1
12 Arsenal Hạng 1 24 (0) 1 2 07,254 0
12 Real Madrid Hạng 1 2 (0) 0 1 07,500 0
11 Real Madrid Bảng E 2 (0) 0 0 06,500 0
11 Real Madrid Hạng 1 29 (0) 2 0 07,314 1
10 Arsenal Bảng D 5 (0) 0 0 17,200 0
10 Arsenal Hạng 1 23 (0) 0 0 06,653 2
9 Arsenal Hạng 1 34 (0) 1 0 07,033 0
8 Arsenal Hạng 1 33 (0) 1 0 16,454 0
7 Arsenal Hạng 1 35 (0) 1 0 05,835 1
6 Arsenal Bảng A 6 (0) 0 0 06,330 0
6 Arsenal Hạng 1 31 (0) 1 0 06,393 1
5 Arsenal Hạng 1 35 (0) 0 0 06,542 0
4 Arsenal Hạng 1 30 (0) 0 0 06,274 0
3 Arsenal Hạng 1 27 (0) 0 0 05,631 1
2 Arsenal Hạng 1 34 (0) 0 1 05,530 1
1 Arsenal Bảng C 6 (0) 0 0 05,330 0
1 Arsenal Hạng 1 34 (0) 0 1 04,941 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu478 (0)8826,414310

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1316 Th07 2014ArsenalManchester City9.3MBacary SAGNA
1221 Th02 2014Real MadridArsenal10.8MBacary SAGNA
10 6 Th09 2013ArsenalReal Madrid15.0MBacary SAGNA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th03 20198683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
14 Th06 20188886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th12 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th05 20179089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th01 20159190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th02 20139291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----