Victor GIULIANO
85
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
31 Th05 1990
Ngày sinh
842k
Giá
842,000
28k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Grêmio), Brazilian Cup (Grêmio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grêmio | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,26 | 4 | 0 |
14 | Grêmio | Bảng D | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
14 | Grêmio | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,96 | 3 | 0 |
13 | Grêmio | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 6 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
12 | Grêmio | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 11 | 1 | 7,19 | 2 | 0 |
10 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,12 | 3 | 0 |
9 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 32 (0) | 12 | 9 | 2 | 7,28 | 3 | 0 |
8 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,97 | 3 | 0 |
7 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 13 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,15 | 3 | 0 |
7 | SC Internacional | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,15 | 2 | 0 |
6 | SC Internacional | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 11 | 1 | 6,32 | 3 | 0 |
5 | SC Internacional | Bảng H | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | SC Internacional | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 8 | 0 | 5,74 | 5 | 0 |
4 | SC Internacional | Hạng 1 | 35 (0) | 7 | 9 | 1 | 5,83 | 5 | 0 |
3 | SC Internacional | Bảng F | 1 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | SC Internacional | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,07 | 5 | 0 |
2 | SC Internacional | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 3 | 0 | 5,72 | 1 | 0 |
1 | SC Internacional | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,13 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 450 (0) | 80 | 92 | 14 | 6,61 | 48 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 21 Th06 2014 | Dnipro Dnipropetrovsk | Grêmio | 13.0M | Victor GIULIANO |
7 | 28 Th03 2012 | SC Internacional | Dnipro Dnipropetrovsk | 12.7M | Victor GIULIANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th09 2023 | 86 | 85 | 1 |
22 Th07 2021 | 88 | 86 | 2 |
11 Th10 2020 | 89 | 88 | 1 |
11 Th06 2017 | 88 | 89 | 1 |
4 Th09 2015 | 89 | 88 | 1 |
25 Th03 2013 | 88 | 89 | 1 |
15 Th04 2011 | 87 | 88 | 1 |
5 Th03 2010 | 84 | 87 | 3 |
8 Th09 2009 | 75 | 84 | 9 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |