José CARLOS
78
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
17 Th07 1987
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-8-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RCD Mallorca), Spanish Cup (RCD Mallorca) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,31 | 2 | 1 |
15 | RCD Mallorca | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 5 (0) | 3 | 4 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | RCD Mallorca | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,31 | 2 | 1 |
14 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 2 | 2 | 6,87 | 1 | 0 |
14 | Córdoba CF | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,37 | 2 | 0 |
13 | Córdoba CF | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,31 | 0 | 0 |
13 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 2 | 3 | 7,31 | 1 | 0 |
11 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 8 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,62 | 1 | 0 |
11 | AEK Athens | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,24 | 3 | 1 |
10 | AEK Athens | Bảng B | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
10 | AEK Athens | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,63 | 6 | 0 |
9 | AEK Athens | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,56 | 6 | 0 |
8 | AEK Athens | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | AEK Athens | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
7 | AEK Athens | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,40 | 0 | 1 |
6 | AEK Athens | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
2 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 6 | 0 | 5,91 | 3 | 0 |
1 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,84 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 300 (0) | 58 | 49 | 16 | 6,87 | 27 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th03 2015 | Córdoba CF | RCD Mallorca | 7.6M | José CARLOS |
13 | 5 Th08 2014 | Rayo Vallecano | Córdoba CF | 7.7M | José CARLOS |
11 | 29 Th12 2013 | AEK Athens | Rayo Vallecano | 8.8M | José CARLOS |
6 | 21 Th10 2011 | Sevilla | AEK Athens | 2.4M | José CARLOS |
3 | 31 Th05 2010 | Sevilla Atlético | Sevilla | 3.1M | José CARLOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2018 | 80 | 78 | 2 |
11 Th11 2017 | 82 | 80 | 2 |
6 Th12 2016 | 83 | 82 | 1 |
4 Th10 2015 | 85 | 83 | 2 |
1 Th07 2015 | 87 | 85 | 2 |
29 Th08 2013 | 85 | 87 | 2 |
29 Th01 2013 | 83 | 85 | 2 |
9 Th12 2010 | 80 | 83 | 3 |
27 Th01 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |