Domingos WILLIANS
74
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
29 Th01 1986
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-5-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Cruzeiro), Brazilian Shield (Cruzeiro) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruzeiro | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,80 | 5 | 1 |
14 | Cruzeiro | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 9 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
14 | SC Internacional | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
13 | SC Internacional | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 8 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
12 | SC Internacional | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
11 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,13 | 0 | 0 |
10 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Flamengo | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
9 | Flamengo | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,00 | 2 | 1 |
8 | Flamengo | Bảng F | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
8 | Flamengo | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,96 | 5 | 0 |
7 | Flamengo | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,04 | 4 | 0 |
6 | Flamengo | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
5 | Flamengo | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 3 | 2 | 6,71 | 4 | 0 |
4 | Flamengo | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
4 | Flamengo | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,83 | 2 | 0 |
3 | Flamengo | Bảng A | 2 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Flamengo | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,28 | 1 | 0 |
2 | Flamengo | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,31 | 1 | 1 |
1 | Flamengo | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 372 (0) | 43 | 47 | 15 | 6,90 | 35 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th02 2015 | SC Internacional | Cruzeiro | 7.0M | Domingos WILLIANS |
12 | 8 Th05 2014 | Udinese Calcio | SC Internacional | 6.7M | Domingos WILLIANS |
10 | 29 Th06 2013 | Flamengo | Udinese Calcio | 7.4M | Domingos WILLIANS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th09 2022 | 75 | 74 | 1 |
14 Th03 2021 | 85 | 75 | 10 |
22 Th12 2017 | 87 | 85 | 2 |
5 Th03 2010 | 85 | 87 | 2 |
10 Th09 2009 | 80 | 85 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |