Dornellas FABRÍCIO
76
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
20 Th02 1990
Ngày sinh
71k
Giá
71,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 96% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Fluminense | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
13 | Fluminense | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
12 | EC Vitória | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,85 | 4 | 0 |
11 | EC Vitória | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,68 | 5 | 0 |
10 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
9 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,34 | 1 | 1 |
8 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
8 | Cruzeiro | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Cruzeiro | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
6 | Cruzeiro | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
5 | Palmeiras | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
5 | Palmeiras | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,30 | 2 | 0 |
4 | Palmeiras | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
4 | Flamengo | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Flamengo | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,57 | 0 | 0 |
2 | Flamengo | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Flamengo | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 291 (0) | 16 | 12 | 5 | 6,42 | 23 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th02 2015 | Fluminense | Criciúma EC | 3.8M | Dornellas FABRÍCIO |
12 | 3 Th07 2014 | EC Vitória | Fluminense | 4.6M | Dornellas FABRÍCIO |
10 | 3 Th09 2013 | Vasco da Gama | EC Vitória | 4.7M | Dornellas FABRÍCIO |
8 | 8 Th07 2012 | Cruzeiro | Vasco da Gama | 4.9M | Dornellas FABRÍCIO |
6 | 5 Th08 2011 | Palmeiras | Cruzeiro | 5.6M | Dornellas FABRÍCIO |
4 | 17 Th11 2010 | Flamengo | Palmeiras | 3.5M | Dornellas FABRÍCIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th11 2023 | 78 | 76 | 2 |
1 Th08 2022 | 82 | 78 | 4 |
16 Th02 2021 | 83 | 82 | 1 |
12 Th01 2012 | 84 | 83 | 1 |
4 Th02 2011 | 82 | 84 | 2 |
5 Th03 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |