Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dornellas FABRÍCIO

Dornellas FABRÍCIO Photo
Criciúma EC

(External)

CLB

(ABC FC)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 8 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

20 Th02 1990

Ngày sinh

71k

Giá

71,000

12k

Hợp đồng

1 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 96%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
14 Fluminense Hạng 1 7 (0) 0 0 06,860 0
13 Fluminense Hạng 1 11 (0) 0 0 06,642 0
12 EC Vitória Hạng 2 34 (0) 2 0 16,854 0
11 EC Vitória Hạng 2 34 (0) 4 3 16,685 0
10 Vasco da Gama Hạng 2 32 (0) 0 0 06,442 0
9 Vasco da Gama Hạng 1 29 (0) 4 2 26,341 1
8 Vasco da Gama Hạng 1 4 (0) 0 0 06,251 0
8 Cruzeiro Hạng 1 6 (0) 2 0 06,670 0
7 Cruzeiro Hạng 2 29 (0) 0 2 06,452 0
6 Cruzeiro Hạng 2 27 (0) 0 1 06,592 0
5 Palmeiras Bảng B 4 (0) 0 0 05,750 0
5 Palmeiras Hạng 1 30 (0) 1 3 16,302 0
4 Palmeiras Hạng 1 21 (0) 3 1 06,331 0
4 Flamengo Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
3 Flamengo Hạng 1 7 (0) 0 0 05,570 0
2 Flamengo Hạng 1 2 (0) 0 0 05,000 0
1 Flamengo Hạng 1 12 (0) 0 0 05,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu291 (0)161256,42231

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1427 Th02 2015FluminenseCriciúma EC3.8MDornellas FABRÍCIO
12 3 Th07 2014EC VitóriaFluminense4.6MDornellas FABRÍCIO
10 3 Th09 2013Vasco da GamaEC Vitória4.7MDornellas FABRÍCIO
8 8 Th07 2012CruzeiroVasco da Gama4.9MDornellas FABRÍCIO
6 5 Th08 2011PalmeirasCruzeiro5.6MDornellas FABRÍCIO
417 Th11 2010FlamengoPalmeiras3.5MDornellas FABRÍCIO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th11 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th08 20228278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
16 Th02 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th01 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th02 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th03 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----