Darko BODUL
74
Chỉ số
3 (Ngày 6 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
11 Th01 1989
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | CD Nacional | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 8 | 2 | 7,18 | 1 | 0 |
9 | CD Nacional | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 9 | 1 | 7,00 | 2 | 2 |
8 | CD Nacional | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 7 | 3 | 7,50 | 2 | 0 |
7 | CD Nacional | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 2 | 3 | 7,71 | 0 | 0 |
6 | CD Nacional | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
5 | Ajax | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 1 | 4 | 7,10 | 0 | 0 |
4 | Ajax | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,82 | 1 | 0 |
3 | Ajax | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | Ajax | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 107 (0) | 35 | 30 | 14 | 7,20 | 6 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 30 Th08 2013 | CD Nacional | Odense BK | 3.3M | Darko BODUL |
5 | 1 Th05 2011 | Ajax | CD Nacional | 1.7M | Darko BODUL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th03 2024 | 77 | 74 | 3 |
19 Th04 2021 | 80 | 77 | 3 |
18 Th06 2017 | 78 | 80 | 2 |
30 Th03 2016 | 80 | 78 | 2 |
25 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
24 Th04 2015 | 83 | 82 | 1 |
2 Th03 2012 | 80 | 83 | 3 |
8 Th10 2011 | 78 | 80 | 2 |
6 Th05 2010 | 77 | 78 | 1 |
24 Th10 2009 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |