Luciano NARSINGH
78
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
13 Th09 1990
Ngày sinh
106k
Giá
106,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (PSV), SMFA Shield (PSV), Dutch Shield (PSV), Dutch Cup (PSV) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PSV | Hạng 1 | 31 (0) | 17 | 7 | 3 | 7,48 | 1 | 0 |
14 | PSV | Bảng G | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | PSV | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 6 | 1 | 7,41 | 3 | 0 |
13 | PSV | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 2 | 2 | 7,71 | 3 | 0 |
12 | PSV | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 6 | 2 | 7,19 | 3 | 0 |
11 | PSV | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,32 | 2 | 0 |
10 | PSV | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,88 | 2 | 0 |
9 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,23 | 1 | 0 |
8 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
6 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
5 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,75 | 0 | 0 |
4 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 203 (0) | 68 | 44 | 18 | 7,23 | 17 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 14 Th08 2013 | SC Heerenveen | PSV | 9.7M | Luciano NARSINGH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th10 2022 | 81 | 78 | 3 |
20 Th03 2022 | 83 | 81 | 2 |
4 Th07 2021 | 85 | 83 | 2 |
22 Th02 2019 | 87 | 85 | 2 |
29 Th11 2017 | 88 | 87 | 1 |
10 Th02 2013 | 86 | 88 | 2 |
10 Th05 2012 | 85 | 86 | 1 |
22 Th11 2011 | 82 | 85 | 3 |
13 Th05 2011 | 76 | 82 | 6 |
11 Th11 2010 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |