Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luciano NARSINGH

Luciano NARSINGH Photo
PSV

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Nea Salamina)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 5 Th10 2022)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

13 Th09 1990

Ngày sinh

106k

Giá

106,000

27k

Hợp đồng

2 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (PSV), SMFA Shield (PSV), Dutch Shield (PSV), Dutch Cup (PSV)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PSV Hạng 1 31 (0)17737,4810
15 PSV Charity Shield 1 (0)1008,0010
15 PSV Cúp Liên đoàn Hà Lan 2 (0)0007,0000
15 PSV Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)1008,0000
15 PSV SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PSV Hạng 1 31 (0) 17 7 37,481 0
14 PSV Bảng G 3 (0) 2 0 07,001 0
14 PSV Hạng 1 27 (0) 11 6 17,413 0
13 PSV Hạng 1 21 (0) 8 2 27,713 0
12 PSV Hạng 1 27 (0) 9 6 27,193 0
11 PSV Hạng 1 22 (0) 5 4 37,322 0
10 PSV Hạng 1 3 (0) 1 1 17,001 0
10 SC Heerenveen Hạng 1 17 (0) 3 5 16,882 0
9 SC Heerenveen Hạng 1 26 (0) 9 7 37,231 0
8 SC Heerenveen Hạng 1 3 (0) 0 1 07,330 0
7 SC Heerenveen Hạng 1 4 (0) 0 1 06,250 0
6 SC Heerenveen Hạng 1 4 (0) 0 0 06,250 0
5 SC Heerenveen Hạng 1 12 (0) 3 3 26,750 0
4 SC Heerenveen Hạng 1 3 (0) 0 1 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu203 (0)6844187,23170

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1014 Th08 2013SC HeerenveenPSV9.7MLuciano NARSINGH

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th10 20228178Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
20 Th03 20228381Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th07 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th02 20198785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th11 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th02 20138688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th05 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th11 20118285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
13 Th05 20117682Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6
11 Th11 20107476Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----