Reggie LAMBE
73
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
4 Th02 1991
Ngày sinh
56k
Giá
56,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-8-4-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Toronto FC | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
11 | Toronto FC | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,30 | 3 | 0 |
10 | Toronto FC | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
9 | Toronto FC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | Ipswich Town | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Ipswich Town | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
7 | Ipswich Town | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
5 | Ipswich Town | Hạng 3 | 12 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
4 | Ipswich Town | Hạng 3 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
2 | Ipswich Town | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 95 (0) | 16 | 16 | 1 | 6,43 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th01 2015 | Nyköpings BIS | Mansfield Town | 2.3M | Reggie LAMBE |
13 | 5 Th08 2014 | Toronto FC | Nyköpings BIS | 1.2M | Reggie LAMBE |
9 | 21 Th03 2013 | Ipswich Town | Toronto FC | 873k | Reggie LAMBE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
10 Th09 2017 | 77 | 75 | 2 |
13 Th10 2015 | 78 | 77 | 1 |
14 Th11 2013 | 77 | 78 | 1 |
3 Th08 2012 | 75 | 77 | 2 |
15 Th02 2011 | 70 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |