Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Michael MORRISON

Michael MORRISON Photo
Birmingham City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Cambridge United)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 16 Th08 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

3 Th03 1988

Ngày sinh

44k

Giá

44,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Birmingham City), English Cup (Birmingham City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Birmingham City Hạng 2 31 (0)1206,6110
15 Birmingham City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0010
15 Birmingham City Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Birmingham City Hạng 2 31 (0) 1 2 06,611 0
14 Birmingham City Hạng 2 32 (0) 0 1 06,594 0
13 Charlton Athletic Hạng 3 33 (0) 1 1 16,914 0
12 Charlton Athletic Hạng 3 25 (0) 1 3 06,923 0
11 Charlton Athletic Hạng 3 19 (0) 2 0 06,740 1
10 Charlton Athletic Hạng 3 34 (0) 2 5 06,881 1
9 Charlton Athletic Hạng 3 34 (0) 1 4 16,622 0
8 Charlton Athletic Hạng 3 36 (0) 3 4 06,477 0
7 Charlton Athletic Hạng 3 26 (0) 0 1 06,622 1
7 Leicester City Hạng 2 9 (0) 0 0 06,000 0
6 Leicester City Hạng 2 26 (0) 2 0 06,275 0
5 Leicester City Hạng 1 15 (0) 1 0 06,071 0
4 Leicester City Hạng 2 10 (0) 0 0 06,200 1
3 Leicester City Hạng 2 9 (0) 1 1 05,671 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu339 (0)152226,58314

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1418 Th12 2014Charlton AthleticBirmingham City5.2MMichael MORRISON
7 6 Th02 2012Leicester CityCharlton Athletic3.8MMichael MORRISON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th08 20237877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th03 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th01 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th05 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th03 20148283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th05 20107882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----