Sam HEWSON
74
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
28 Th11 1988
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 85% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Hereford FC | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Hereford FC | Hạng 4 | 32 (0) | 6 | 10 | 2 | 6,69 | 5 | 0 |
9 | Hereford FC | Hạng 4 | 35 (0) | 8 | 4 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
8 | Hereford FC | Hạng 4 | 26 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,65 | 1 | 0 |
7 | Hereford FC | Hạng 4 | 17 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,24 | 4 | 0 |
6 | Hereford FC | Hạng 4 | 18 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,61 | 0 | 0 |
5 | Hereford FC | Hạng 5 | 7 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Hereford FC | Hạng 5 | 17 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
3 | Hereford FC | Hạng 4 | 10 (0) | 3 | 0 | 1 | 5,70 | 1 | 1 |
2 | Hereford FC | Hạng 4 | 12 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 175 (0) | 35 | 35 | 5 | 6,50 | 17 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 16 Th03 2014 | Fram | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 480k | Sam HEWSON |
11 | 16 Th09 2013 | Hereford FC | Fram | 683k | Sam HEWSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th09 2022 | 75 | 74 | 1 |
26 Th09 2012 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |