Alberto LORA
79
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
25 Th03 1987
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Real Sporting), Spanish Cup (Real Sporting) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sporting | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
15 | Real Sporting | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Sporting | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sporting | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
14 | Real Sporting | Hạng 2 | 36 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,06 | 2 | 0 |
13 | Real Sporting | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,19 | 3 | 0 |
12 | Real Sporting | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,78 | 4 | 0 |
11 | Real Sporting | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
10 | Real Sporting | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,84 | 2 | 0 |
9 | Real Sporting | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,60 | 3 | 0 |
8 | Real Sporting | Hạng 1 | 38 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,08 | 2 | 0 |
7 | Real Sporting | Hạng 1 | 38 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,03 | 2 | 0 |
6 | Real Sporting | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,47 | 1 | 0 |
5 | Real Sporting | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,91 | 4 | 0 |
4 | Real Sporting | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,18 | 6 | 0 |
3 | Real Sporting | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,28 | 2 | 0 |
2 | Real Sporting | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 473 (0) | 14 | 12 | 2 | 6,29 | 37 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th03 2022 | 81 | 79 | 2 |
9 Th02 2021 | 84 | 81 | 3 |
15 Th11 2017 | 86 | 84 | 2 |
21 Th05 2017 | 87 | 86 | 1 |
17 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
23 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
26 Th01 2010 | 78 | 85 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |