Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marc PLANUS

Player retiring at the end of the season.
Marc PLANUS Photo
Girondins Bordeaux

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Girondins Bordeaux)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 22 Th05 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

7 Th03 1982

Ngày sinh

48k

Giá

48,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Girondins Bordeaux Hạng 1 14 (0)0006,3610

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Girondins Bordeaux Hạng 1 14 (0) 0 0 06,361 0
14 Girondins Bordeaux Hạng 1 24 (0) 1 2 06,795 0
13 Girondins Bordeaux Hạng 1 22 (0) 0 0 06,861 0
12 Girondins Bordeaux Bảng F 3 (0) 0 0 06,000 0
12 Girondins Bordeaux Hạng 1 23 (0) 2 0 06,914 0
11 Girondins Bordeaux Hạng 1 32 (0) 2 1 07,162 0
10 Girondins Bordeaux Hạng 1 26 (0) 1 0 07,121 0
9 Girondins Bordeaux Hạng 1 26 (0) 1 2 06,734 0
8 Girondins Bordeaux Hạng 1 32 (0) 2 2 37,093 0
7 Girondins Bordeaux Hạng 1 27 (0) 3 0 26,935 0
6 Girondins Bordeaux Hạng 1 26 (0) 2 1 07,041 0
5 Girondins Bordeaux Bảng E 4 (0) 0 1 06,500 0
5 Girondins Bordeaux Hạng 1 32 (0) 0 2 06,755 0
4 Girondins Bordeaux Bảng C 2 (0) 1 0 27,001 0
4 Girondins Bordeaux Hạng 1 28 (0) 3 0 26,645 0
3 Girondins Bordeaux Hạng 1 32 (0) 2 3 16,063 0
2 Girondins Bordeaux Hạng 2 32 (0) 0 1 06,037 0
1 Girondins Bordeaux Bảng E 6 (0) 0 0 05,500 0
1 Girondins Bordeaux Hạng 1 32 (0) 1 2 05,311 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu423 (0)2117106,61490

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th05 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th05 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th12 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th11 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----