Carlos HENRIQUE
80
Chỉ số
3 (Ngày 16 Th12 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
2 Th05 1983
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Fluminense), Brazilian Shield (Fluminense), Brazilian Cup (Fluminense) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
15 | Fluminense | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
15 | Fluminense | Cúp Quốc gia Brazil | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Fluminense | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
14 | Fluminense | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Fluminense | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,11 | 4 | 0 |
13 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
12 | Girondins Bordeaux | Bảng F | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,85 | 4 | 0 |
11 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,14 | 1 | 1 |
10 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,91 | 3 | 0 |
9 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,87 | 0 | 1 |
8 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
7 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
6 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Bảng C | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Girondins Bordeaux | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
1 | Girondins Bordeaux | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
1 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,42 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 272 (0) | 19 | 19 | 3 | 6,72 | 19 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Girondins Bordeaux | Fluminense | 6.5M | Carlos HENRIQUE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th12 2017 | 83 | 80 | 3 |
15 Th04 2017 | 85 | 83 | 2 |
4 Th09 2015 | 87 | 85 | 2 |
4 Th12 2012 | 86 | 87 | 1 |
15 Th03 2011 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |