Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

James RODRÍGUEZ

James RODRÍGUEZ Photo
Real Sociedad

(Chưa được Quản lí)

CLB

(São Paulo FC)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 1 Th06 2023)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

32

Tuổi

12 Th07 1991

Ngày sinh

2.6M

Giá

2,612,000

66k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-7-7-10-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Real Sociedad), SMFA Shield (Real Sociedad), Spanish Shield (Real Sociedad), Spanish Cup (Real Sociedad)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Colombia SMFA World Cup 3 (0)0006,6710
15 Colombia SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)2017,3320
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Sociedad Hạng 1 35 (0)11547,4920
15 Real Sociedad Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Real Sociedad Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)2119,0000
15 Real Sociedad Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 2 (0)2017,5010
15 Real Sociedad SMFA Shield 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Colombia Quốc tế 94 (0)4233127,46140
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Sociedad Hạng 1 35 (0) 11 5 47,492 0
14 Real Sociedad Hạng 1 4 (0) 0 0 07,250 0
14 Málaga CF Hạng 1 22 (0) 11 2 37,684 0
14 Getafe CF Hạng 1 8 (0) 2 5 17,620 0
13 Getafe CF Hạng 1 7 (0) 2 1 18,000 0
13 CA Osasuna Hạng 1 20 (0) 5 8 37,353 0
13 AS Monaco Hạng 1 7 (0) 0 1 07,141 0
12 AS Monaco Bảng D 5 (0) 1 2 07,800 1
12 AS Monaco Hạng 1 25 (0) 4 4 07,161 2
11 AS Monaco Hạng 1 29 (0) 5 6 37,415 0
10 AS Monaco Hạng 1 16 (0) 5 3 27,440 1
10 FC Porto Hạng 1 17 (0) 13 1 48,352 0
9 FC Porto Hạng 1 30 (0) 11 12 47,473 0
8 FC Porto Bảng H 4 (0) 1 0 06,750 0
8 FC Porto Hạng 1 15 (0) 5 5 27,271 1
7 FC Porto Hạng 1 20 (0) 6 6 27,651 0
6 FC Porto Hạng 1 5 (0) 1 2 17,400 0
3 Banfield Hạng 2 34 (0) 7 7 06,243 0
2 Banfield Hạng 2 16 (0) 1 3 05,883 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu319 (0)9173307,29295

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1423 Th04 2015Málaga CFReal Sociedad26.1MJames RODRÍGUEZ
1426 Th01 2015Getafe CFMálaga CF28.1MJames RODRÍGUEZ
1311 Th11 2014CA OsasunaGetafe CF16.4MJames RODRÍGUEZ
1327 Th08 2014AS MonacoCA Osasuna15.2MJames RODRÍGUEZ
1028 Th06 2013FC PortoAS Monaco16.8MJames RODRÍGUEZ
330 Th09 2010BanfieldFC Porto7.4MJames RODRÍGUEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th06 20238988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th02 20239089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th03 20229190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th08 20209291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th01 20209392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th07 20159293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th01 20159192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th05 20149091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th01 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th11 20118789Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
20 Th05 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th11 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th02 20107885Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7
16 Th06 20097678Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----