Sercan SARARER
78
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
27 Th11 1989
Ngày sinh
78k
Giá
78,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-3-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Stuttgart), German Shield (Stuttgart) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stuttgart | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Stuttgart | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,93 | 2 | 1 |
13 | Stuttgart | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,06 | 1 | 0 |
12 | Stuttgart | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Furth | Hạng 2 | 20 (0) | 7 | 4 | 2 | 7,20 | 1 | 0 |
11 | Furth | Hạng 2 | 29 (0) | 12 | 2 | 5 | 7,55 | 2 | 0 |
10 | Furth | Hạng 2 | 33 (0) | 20 | 6 | 6 | 7,42 | 2 | 0 |
9 | Furth | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Furth | Hạng 2 | 2 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Furth | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Furth | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
5 | Furth | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Furth | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 146 (0) | 57 | 22 | 17 | 7,19 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th05 2014 | Furth | Stuttgart | 6.6M | Sercan SARARER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th07 2023 | 79 | 78 | 1 |
24 Th08 2021 | 76 | 79 | 3 |
13 Th06 2020 | 78 | 76 | 2 |
13 Th02 2020 | 80 | 78 | 2 |
23 Th09 2018 | 82 | 80 | 2 |
28 Th10 2017 | 83 | 82 | 1 |
27 Th11 2016 | 85 | 83 | 2 |
23 Th05 2015 | 86 | 85 | 1 |
3 Th06 2013 | 84 | 86 | 2 |
4 Th01 2013 | 78 | 84 | 6 |
28 Th10 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |