Dominic MAROH
73
Chỉ số
9 (Ngày 27 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
4 Th03 1987
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Cologne), German Cup (Cologne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Slovenia | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Slovenia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cologne | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,94 | 5 | 0 |
15 | Cologne | Cúp Liên đoàn Đức | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Cologne | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovenia | Quốc tế | 74 (0) | 4 | 5 | 3 | 6,30 | 10 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cologne | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,94 | 5 | 0 |
14 | Cologne | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
13 | Cologne | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
12 | Cologne | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
11 | Cologne | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
10 | Nuremberg | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
9 | Nuremberg | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
8 | Nuremberg | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,77 | 1 | 0 |
7 | Nuremberg | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
6 | Nuremberg | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | Nuremberg | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
4 | Nuremberg | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,24 | 1 | 0 |
3 | Nuremberg | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,13 | 2 | 0 |
2 | Nuremberg | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,37 | 2 | 0 |
1 | Nuremberg | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 237 (0) | 14 | 13 | 1 | 6,49 | 26 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 25 Th09 2013 | Nuremberg | Cologne | 4.1M | Dominic MAROH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th08 2021 | 82 | 73 | 9 |
17 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
24 Th09 2018 | 85 | 83 | 2 |
21 Th05 2018 | 86 | 85 | 1 |
29 Th05 2015 | 85 | 86 | 1 |
5 Th06 2010 | 83 | 85 | 2 |
5 Th11 2009 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |