Mike FRANTZ
77
Chỉ số
3 (Ngày 27 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
14 Th10 1986
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Freiburg), German Cup (Freiburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Freiburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Freiburg | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Freiburg | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,54 | 1 | 0 |
12 | Nuremberg | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
11 | Nuremberg | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
10 | Nuremberg | Hạng 2 | 18 (0) | 6 | 1 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
9 | Nuremberg | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,23 | 4 | 0 |
8 | Nuremberg | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
7 | Nuremberg | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 7 | 0 | 6,10 | 2 | 1 |
6 | Nuremberg | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 15 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
5 | Nuremberg | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 8 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
4 | Nuremberg | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,26 | 4 | 0 |
3 | Nuremberg | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 13 | 0 | 6,59 | 1 | 1 |
2 | Nuremberg | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Nuremberg | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 268 (0) | 43 | 61 | 0 | 6,41 | 23 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th07 2014 | Nuremberg | Freiburg | 4.0M | Mike FRANTZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th05 2022 | 80 | 77 | 3 |
22 Th01 2022 | 83 | 80 | 3 |
18 Th07 2020 | 85 | 83 | 2 |
24 Th12 2019 | 86 | 85 | 1 |
11 Th05 2017 | 85 | 86 | 1 |
30 Th11 2010 | 84 | 85 | 1 |
5 Th06 2010 | 80 | 84 | 4 |
5 Th11 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |