Sébastien CORCHIA
84
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
1 Th11 1990
Ngày sinh
669k
Giá
669,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Lille OSC), French Cup (Lille OSC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lille OSC | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
14 | Lille OSC | Bảng H | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
14 | Lille OSC | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
13 | Lille OSC | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,21 | 1 | 0 |
12 | Le Mans FC | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,21 | 3 | 0 |
11 | Le Mans FC | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,69 | 5 | 1 |
10 | Le Mans FC | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 5 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
9 | Le Mans FC | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,53 | 4 | 0 |
8 | Le Mans FC | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 1 |
7 | Le Mans FC | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 5 | 0 |
6 | Le Mans FC | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,16 | 4 | 0 |
5 | Le Mans FC | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,28 | 5 | 0 |
4 | Le Mans FC | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,48 | 0 | 0 |
3 | Le Mans FC | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,71 | 2 | 1 |
2 | Le Mans FC | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,86 | 4 | 0 |
1 | Le Mans FC | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,79 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 444 (0) | 13 | 24 | 2 | 6,51 | 46 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th07 2014 | Le Mans FC | Lille OSC | 11.3M | Sébastien CORCHIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th05 2022 | 85 | 84 | 1 |
6 Th08 2020 | 86 | 85 | 1 |
14 Th07 2019 | 87 | 86 | 1 |
6 Th02 2019 | 88 | 87 | 1 |
24 Th06 2018 | 89 | 88 | 1 |
12 Th12 2016 | 88 | 89 | 1 |
20 Th08 2013 | 87 | 88 | 1 |
2 Th06 2010 | 85 | 87 | 2 |
17 Th11 2009 | 77 | 85 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |