Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sébastien CORCHIA

Sébastien CORCHIA Photo
Lille OSC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Amiens SC)

84

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 26 Th05 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

1 Th11 1990

Ngày sinh

669k

Giá

669,000

27k

Hợp đồng

5 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (Lille OSC), French Cup (Lille OSC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lille OSC Hạng 1 27 (0)1306,9620
15 Lille OSC Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0006,0000
15 Lille OSC Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lille OSC Hạng 1 27 (0) 1 3 06,962 0
14 Lille OSC Bảng H 3 (0) 0 1 07,671 0
14 Lille OSC Hạng 1 28 (0) 1 2 06,683 0
13 Lille OSC Hạng 1 28 (0) 3 3 07,211 0
12 Le Mans FC Hạng 2 34 (0) 2 5 07,213 0
11 Le Mans FC Hạng 2 35 (0) 4 2 16,695 1
10 Le Mans FC Hạng 2 34 (0) 0 5 17,062 0
9 Le Mans FC Hạng 1 34 (0) 2 1 06,534 0
8 Le Mans FC Hạng 2 33 (0) 0 0 06,672 1
7 Le Mans FC Hạng 1 30 (0) 0 0 06,275 0
6 Le Mans FC Hạng 1 31 (0) 0 0 06,164 0
5 Le Mans FC Hạng 1 32 (0) 0 0 06,285 0
4 Le Mans FC Hạng 1 27 (0) 0 1 06,480 0
3 Le Mans FC Hạng 2 21 (0) 0 0 05,712 1
2 Le Mans FC Hạng 2 28 (0) 0 1 05,864 0
1 Le Mans FC Hạng 1 19 (0) 0 0 04,793 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu444 (0)132426,51463

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1212 Th07 2014Le Mans FCLille OSC11.3MSébastien CORCHIA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th05 20228584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th08 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th07 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th02 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th06 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20168889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th08 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th06 20108587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th11 20097785Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 8

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----