Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Felix KROOS

Player retiring at the end of the season.
Felix KROOS Photo
Bremen

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Braunschweig)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 17 Th06 2021)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

12 Th03 1991

Ngày sinh

428k

Giá

428,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-9-7-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Bremen), German Shield (Bremen)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bremen Hạng 1 3 (0)1007,3310
15 Bremen Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0006,0000
15 Bremen SMFA Shield 4 (0)1006,7500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bremen Hạng 1 3 (0) 1 0 07,331 0
14 Bremen Bảng D 3 (0) 0 0 07,330 0
14 Bremen Hạng 1 4 (0) 1 0 06,250 0
13 Rostock Hạng 2 5 (0) 1 0 07,000 0
12 Rostock Hạng 2 31 (0) 5 7 16,974 0
11 Rostock Hạng 2 22 (0) 4 5 27,141 0
10 Rostock Hạng 2 16 (0) 5 3 06,755 0
9 Rostock Hạng 2 20 (0) 2 3 16,353 0
8 Rostock Hạng 2 2 (0) 1 1 06,500 0
7 Rostock Hạng 2 3 (0) 1 1 07,330 0
6 Rostock Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
5 Rostock Hạng 1 1 (0) 0 0 05,001 0
3 Rostock Hạng 2 3 (0) 1 0 07,001 0
2 Rostock Hạng 1 1 (0) 0 1 06,000 0
1 Rostock Hạng 2 11 (0) 3 3 06,552 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu126 (0)252446,80180

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014RostockBremen7.4MFelix KROOS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th06 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th09 20188483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th05 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20138285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
21 Th10 20138082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
2 Th03 20117880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th11 20107778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th11 20097577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----