Tom MOOSMAYER
78
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
HV,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
1 Th10 1979
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Aachen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aachen | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,21 | 1 | 0 |
14 | Aachen | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,30 | 4 | 0 |
13 | Aachen | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
12 | Aachen | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,24 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 121 (0) | 18 | 18 | 0 | 6,31 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 14 Th02 2014 | Beerschot AC | Aachen | 940k | Tom MOOSMAYER |
12 | 10 Th02 2014 | Không | Beerschot AC | 840k | Tom MOOSMAYER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |