Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sebastian RODE

Sebastian RODE Photo
Bayern

(Chưa được Quản lí)

CLB

(E. Frankfurt)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 12 Th12 2018)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

11 Th10 1990

Ngày sinh

1.3M

Giá

1,321,000

27k

Hợp đồng

2 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-8-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Bayern), German Shield (Bayern), German Cup (Bayern)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bayern Hạng 1 20 (0)1006,9000
15 Bayern Cúp Liên đoàn Đức 3 (0)1006,6700
15 Bayern Cúp Quốc gia Đức 5 (0)1107,6000
15 Bayern SMFA Champions Cup (Bảng B) 5 (0)0206,2000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bayern Hạng 1 20 (0) 1 0 06,900 0
14 Bayern Bảng E 3 (0) 0 0 07,330 0
14 Bayern Hạng 1 9 (0) 2 0 17,332 0
14 H. Berlin Hạng 1 9 (0) 2 0 17,331 0
13 H. Berlin Hạng 1 3 (0) 0 2 05,670 1
13 Bremen Hạng 1 16 (0) 4 1 07,001 0
13 E. Frankfurt Hạng 1 10 (0) 3 3 37,503 0
12 E. Frankfurt Hạng 1 13 (0) 3 3 07,082 0
11 E. Frankfurt Hạng 1 29 (0) 4 5 06,833 1
10 E. Frankfurt Hạng 1 13 (0) 3 1 06,922 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu125 (0)221557,01142

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1429 Th01 2015H. BerlinBayern9.4MSebastian RODE
1319 Th11 2014BremenH. Berlin8.0MSebastian RODE
1323 Th08 2014E. FrankfurtBremen8.9MSebastian RODE
10 1 Th07 2013KhôngE. Frankfurt5.0MSebastian RODE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th12 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th08 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th01 20138087Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7
14 Th06 20117880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
2 Th03 20117778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th10 20097277Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----