Gabriel OBERTAN
77
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
26 Th02 1989
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Newcastle United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Newcastle United | Bảng E | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Newcastle United | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
11 | Newcastle United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
10 | Newcastle United | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
9 | Newcastle United | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
9 | Newcastle United | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
7 | Manchester United | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,50 | 0 | 0 |
7 | Manchester United | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,40 | 1 | 0 |
6 | Manchester United | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,64 | 1 | 0 |
5 | Manchester United | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
5 | Manchester United | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Manchester United | Hạng 1 | 6 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
3 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (1) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
1 | Manchester United | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Manchester United | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,46 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 66 (1) | 12 | 11 | 0 | 6,01 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 2 Th10 2013 | Real Madrid | Newcastle United | 2.7M | Gabriel OBERTAN |
10 | 22 Th07 2013 | Newcastle United | Real Madrid | 6.6M | Gabriel OBERTAN |
8 | 7 Th06 2012 | Manchester United | Newcastle United | 4.5M | Gabriel OBERTAN |
3 | 24 Th09 2010 | Real Madrid | Manchester United | 4.0M | Gabriel OBERTAN |
3 | 17 Th06 2010 | Manchester United | Real Madrid | 9.0M | Gabriel OBERTAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th06 2022 | 78 | 77 | 1 |
10 Th12 2021 | 80 | 78 | 2 |
3 Th05 2017 | 83 | 80 | 3 |
20 Th08 2016 | 84 | 83 | 1 |
16 Th12 2015 | 85 | 84 | 1 |
3 Th09 2013 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |