Rio MAVUBA
85
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
8 Th03 1984
Ngày sinh
91k
Giá
91,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Lille OSC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 20 (0) | 2 | 7 | 0 | 7,10 | 0 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lille OSC | Hạng 1 | 35 (0) | 7 | 15 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
14 | Lille OSC | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Lille OSC | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 5 | 5 | 7,31 | 2 | 0 |
13 | Lille OSC | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,60 | 2 | 0 |
12 | Lille OSC | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 9 | 5 | 7,42 | 2 | 0 |
11 | Lille OSC | Hạng 1 | 31 (0) | 15 | 11 | 2 | 7,52 | 5 | 0 |
10 | Lille OSC | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 9 | 5 | 7,47 | 3 | 0 |
9 | Lille OSC | Hạng 1 | 34 (0) | 11 | 5 | 7 | 7,35 | 1 | 0 |
8 | Lille OSC | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,03 | 1 | 0 |
7 | Lille OSC | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,10 | 1 | 0 |
6 | Lille OSC | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,22 | 1 | 0 |
5 | Lille OSC | Hạng 1 | 31 (0) | 11 | 5 | 1 | 7,16 | 2 | 0 |
4 | Lille OSC | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
3 | Lille OSC | Hạng 1 | 36 (0) | 7 | 2 | 1 | 6,39 | 3 | 0 |
2 | Lille OSC | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,60 | 1 | 0 |
2 | Lille OSC | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,58 | 2 | 0 |
1 | Lille OSC | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 477 (0) | 113 | 79 | 34 | 7,09 | 32 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th05 2018 | 87 | 85 | 2 |
15 Th05 2017 | 88 | 87 | 1 |
11 Th05 2016 | 89 | 88 | 1 |
6 Th12 2015 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |