Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rio MAVUBA

Player retiring at the end of the season.
Rio MAVUBA Photo
Lille OSC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sparta Praha)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 6 Th05 2018)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

8 Th03 1984

Ngày sinh

91k

Giá

91,000

44k

Hợp đồng

5 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (Lille OSC)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 France SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lille OSC Hạng 1 35 (0)71507,1720
15 Lille OSC Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 20 (0)2707,1002
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lille OSC Hạng 1 35 (0) 7 15 07,172 0
14 Lille OSC Bảng H 4 (0) 0 0 07,000 0
14 Lille OSC Hạng 1 26 (0) 8 5 57,312 0
13 Lille OSC Hạng 1 25 (0) 9 5 27,602 0
12 Lille OSC Hạng 1 31 (0) 10 9 57,422 0
11 Lille OSC Hạng 1 31 (0) 15 11 27,525 0
10 Lille OSC Hạng 1 32 (0) 7 9 57,473 0
9 Lille OSC Hạng 1 34 (0) 11 5 77,351 0
8 Lille OSC Hạng 1 31 (0) 1 1 07,031 0
7 Lille OSC Hạng 1 29 (0) 6 2 17,101 0
6 Lille OSC Hạng 1 32 (0) 5 2 37,221 0
5 Lille OSC Hạng 1 31 (0) 11 5 17,162 0
4 Lille OSC Hạng 1 34 (0) 5 2 06,503 0
3 Lille OSC Hạng 1 36 (0) 7 2 16,393 0
2 Lille OSC Bảng A 5 (0) 0 0 16,601 0
2 Lille OSC Hạng 1 31 (0) 5 3 16,582 0
1 Lille OSC Hạng 1 30 (0) 6 3 06,931 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu477 (0)11379347,09320

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th05 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th05 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th05 20168988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th12 20159089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----