Matthias PEßOLAT
73
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th09 2013)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
26 Th03 1985
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Jena), German Cup (Jena) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jena | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Jena | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,95 | 1 | 0 |
13 | Jena | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,94 | 1 | 0 |
12 | Jena | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
11 | Jena | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 65 (0) | 4 | 2 | 0 | 5,97 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th08 2013 | Không | Jena | 208k | Matthias PEßOLAT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th09 2013 | 74 | 73 | 1 |
2 Th05 2013 | 75 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |