Halil SAVRAN
80
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th08 2012)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
20 Th06 1985
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Rostock) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rostock | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 10 | 3 | 7,29 | 1 | 0 |
14 | Rostock | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 6 | 3 | 7,42 | 1 | 0 |
13 | Rostock | Hạng 2 | 26 (0) | 13 | 9 | 3 | 7,38 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 88 (0) | 27 | 25 | 9 | 7,36 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Rostock | 1.8M | Halil SAVRAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th08 2012 | 78 | 80 | 2 |
2 Th11 2010 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |