Tim JERAT
77
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th10 2009)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
5 Th03 1982
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Aachen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aachen | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 7 | 1 | 6,19 | 1 | 0 |
14 | Aachen | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,19 | 3 | 0 |
13 | Aachen | Hạng 2 | 17 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,47 | 2 | 0 |
13 | Bielefeld | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Bielefeld | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
11 | Bielefeld | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
10 | Bielefeld | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
9 | Bielefeld | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 2 | 0 |
8 | Bielefeld | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
7 | Bielefeld | Hạng 2 | 13 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,46 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 119 (0) | 28 | 24 | 4 | 6,31 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | Bielefeld | Aachen | 576k | Tim JERAT |
7 | 2 Th01 2012 | Không | Bielefeld | 690k | Tim JERAT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th10 2009 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |