Georg NIEDERMEIER
78
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
26 Th02 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Stuttgart), German Shield (Stuttgart) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stuttgart | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,59 | 6 | 0 |
14 | Stuttgart | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
13 | Stuttgart | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,90 | 5 | 1 |
12 | Stuttgart | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 1 | 1 |
11 | Stuttgart | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
10 | Stuttgart | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,38 | 3 | 1 |
9 | Stuttgart | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
8 | Stuttgart | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
7 | Stuttgart | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,09 | 2 | 0 |
6 | Stuttgart | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Stuttgart | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
4 | Stuttgart | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 174 (0) | 5 | 7 | 2 | 6,57 | 24 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th03 2019 | 80 | 78 | 2 |
22 Th05 2018 | 83 | 80 | 3 |
20 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
12 Th12 2015 | 87 | 85 | 2 |
8 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
27 Th11 2010 | 84 | 86 | 2 |
9 Th06 2010 | 82 | 84 | 2 |
5 Th11 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |