Evgeni MALKOV
76
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th02 2011)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
12 Th07 1988
Ngày sinh
47k
Giá
47,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
-
Chiều cao (cm)
-
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Saturn) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Saturn | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,81 | 2 | 0 |
14 | Saturn | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,90 | 1 | 0 |
13 | Saturn | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
12 | Saturn | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
11 | Saturn | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | Saturn | Hạng 2 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Saturn | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
4 | Saturn | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,71 | 0 | 0 |
3 | Saturn | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 69 (0) | 5 | 1 | 0 | 5,83 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th02 2011 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |